| 上夜班 🇨🇳 | 🇬🇧 Night shift | ⏯ |
| 我上夜班 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันทำงานกะกลางคืน | ⏯ |
| 上夜班那个 🇨🇳 | 🇬🇧 The one on the night shift | ⏯ |
| 你上夜班吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có làm việc ca đêm | ⏯ |
| 现在上班的是上夜班 🇨🇳 | 🇬🇧 Now i work is on the night shift | ⏯ |
| 你上夜班还是上白班 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có làm việc ca đêm hoặc thay đổi ngày | ⏯ |
| 27号夜班正常上班 🇨🇳 | 🇬🇧 27 night shift normal work | ⏯ |
| 不用上夜班了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không phải làm việc trong ca đêm | ⏯ |
| 夜班 🇨🇳 | 🇬🇧 Night | ⏯ |
| 上星期上的夜班吗 🇨🇳 | 🇹🇭 กะกลางคืนสัปดาห์สุดท้าย | ⏯ |
| 今天晚上我们不用上夜班 🇨🇳 | 🇭🇰 今晚我哋唔使上夜班 | ⏯ |
| 做车去上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi xe buýt để làm việc | ⏯ |
| 他们要上夜班了 🇨🇳 | 🇻🇳 Họ sẽ làm việc ca đêm | ⏯ |
| 国外也上夜班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work night shifts abroad | ⏯ |
| 现在还上夜班了 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันยังคงอยู่ในกะกลางคืน | ⏯ |
| 白班不做 做晚上 🇨🇳 | 🇻🇳 Trắng thay đổi không làm buổi tối | ⏯ |
| 夜班转白班 🇨🇳 | 🇬🇧 Night shift | ⏯ |
| Benah, 我上夜班了,拜拜 🇨🇳 | 🇬🇧 Benah, Im on the night shift | ⏯ |
| 明天你们要上夜班 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngày mai anh sẽ làm việc ca đêm | ⏯ |